Hướng Dẫn Chi Tiết Điền Đơn Xin Visa Bangladesh

Hướng Dẫn Chi Tiết Điền Đơn Visa Bangladesh

Tổng Quan

Việc điền đơn xin visa Bangladesh đòi hỏi bạn cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để điền các mục trong mẫu đơn xin visa Bangladesh.

Hướng Dẫn Điền Đơn

  1. Full name (Họ và tên):
    • Ví dụ: Nguyễn Văn A.
  2. Place of birth (Nơi sinh):
    • Ví dụ: Hà Nội, Việt Nam.
  3. Date of birth (Ngày sinh):
    • Ví dụ: 01/01/1990.
  4. Nationality (Quốc tịch):
    • Việt Nam.
  5. Sex (Giới tính):
    • Chọn Male (Nam) hoặc Female (Nữ).
  6. Marital status (Tình trạng hôn nhân):
    • Chọn Married (Đã kết hôn), Single (Độc thân), Divorced (Ly hôn) hoặc Widowed (Góa).
  7. Profession (Nghề nghiệp):
    • Ví dụ: Kỹ sư.
  8. Type of visa (Loại visa):
    • Chọn Single entry (Một lần nhập cảnh), Double entry (Hai lần nhập cảnh) hoặc Multiple entry (Nhiều lần nhập cảnh).
  9. Passport number (Số hộ chiếu):
    • Ví dụ: B1234567.
  10. Date and Place of issue (Ngày và nơi cấp):
    • Ví dụ: 01/01/2015, Hà Nội.
  11. Date of expiry (Ngày hết hạn):
    • Ví dụ: 01/01/2025.
  12. Spouse’s name (Tên vợ/chồng):
    • Ví dụ: Trần Thị B.
  13. Father’s name (Tên cha):
    • Ví dụ: Nguyễn Văn C.
  14. Mother’s name (Tên mẹ):
    • Ví dụ: Trần Thị D.
  15. Home address (Địa chỉ nhà):
    • Ví dụ: 123 Phố ABC, Quận XYZ, Hà Nội.
  16. Telephone (Điện thoại):
    • Ví dụ: +84 912345678.
  17. Fax:
    • Để trống nếu không có.
  18. E-mail (Email):
  19. Business/Work Address (Địa chỉ công ty/làm việc):
    • Ví dụ: 456 Phố DEF, Quận UVW, TP. Hồ Chí Minh.
  20. Telephone (Điện thoại công ty):
    • Ví dụ: +84 987654321.
  21. Fax:
    • Để trống nếu không có.
  22. E-mail (Email công ty):
  23. Name of Employer (Tên người sử dụng lao động):
    • Ví dụ: Công ty ABC.
  24. Telephone (Điện thoại công ty):
    • Ví dụ: +84 987654321.
  25. Fax:
    • Để trống nếu không có.
  26. E-mail (Email công ty):
  27. Purpose of Visit (Mục đích chuyến thăm):
    • Chọn Tourism (Du lịch), Business/investment (Kinh doanh/đầu tư), Seminar/conference (Hội thảo/hội nghị), Cultural/Scientific programme (Chương trình văn hóa/khoa học), Missionary (Truyền giáo), NGO works (Công tác NGO), Official (Chính thức), Study/research (Học tập/nghiên cứu), hoặc Employment in UN/International Organisation (Làm việc trong tổ chức quốc tế).
  28. Name and address of person(s), institution or company where you can be contacted (Tên và địa chỉ của người, tổ chức hoặc công ty có thể liên lạc tại Bangladesh):
    • Ví dụ: Mr. XYZ, 789 Phố GHI, Dhaka.
  29. Address while in Bangladesh (Địa chỉ khi ở Bangladesh):
    • Ví dụ: 123 Phố JKL, Dhaka.
  30. Telephone (Điện thoại tại Bangladesh):
    • Ví dụ: +880 123456789.
  31. Place and probable date of arrival in Bangladesh (Nơi và ngày dự kiến đến Bangladesh):
    • Ví dụ: Sân bay Dhaka, 15/12/2023.
  32. Intended duration of stay (Thời gian dự kiến lưu trú):
    • Ví dụ: 15 ngày.
  33. Have you ever been to Bangladesh? (Bạn đã từng đến Bangladesh chưa?):
    • Chọn Yes (Có) hoặc No (Không).
  34. If yes, date and length of last visit (Nếu có, ngày và thời gian chuyến thăm trước):
    • Ví dụ: 01/01/2020, 7 ngày.
  35. A. Name and relationship of person(s) travelling with you (Tên và mối quan hệ của người đi cùng bạn):
    • Ví dụ: Trần Thị B (Vợ).

    B. Entry/Exit route (Lộ trình nhập/xuất cảnh):

    • Chọn By Air (Bằng đường hàng không), By Road (Bằng đường bộ) hoặc By Rail (Bằng đường sắt).
  36. Declaration (Tuyên bố):
    • Ký tên và ghi rõ ngày tháng.

Bangladesh Visa Application Form

Điền đơn xin visa Bangladesh yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, thông tin về chuyến đi, và các chi tiết liên quan khác. Đảm bảo điền đúng và đầy đủ các mục để tránh việc đơn bị trả lại.

Để biết thêm chi tiết, vui lòng truy cập trang web chính thức của Đại sứ quán Bangladesh.

Chỉ mục