Hướng Dẫn Điền Thông Tin Tờ Khai Visa Hong Kong

Để xin visa Hong Kong thành công, việc điền tờ khai xin visa một cách chính xác là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách điền từng mục trong tờ khai xin visa Hong Kong, bao gồm thông tin chi tiết và các lưu ý quan trọng.

Hướng Dẫn Điền Thông Tin Tờ Khai Visa Hong Kong

1. Thông Tin Cá Nhân

  • Name in Chinese (if applicable): Điền tên bằng tiếng Trung nếu có.
  • Maiden surname (if applicable): Họ trước khi kết hôn, nếu có.
  • Surname in English: Họ bằng tiếng Anh, viết in hoa.
  • Given names in English: Tên đệm và tên chính bằng tiếng Anh, viết in hoa.
  • Alias (if any): Biệt danh hoặc tên khác nếu có.
  • Sex: Giới tính, chọn Male (Nam) hoặc Female (Nữ).
  • Date of birth: Ngày tháng năm sinh theo định dạng ngày/tháng/năm (dd/mm/yyyy).
  • Place of birth: Nơi sinh, ví dụ: Hà Nội, Việt Nam.
  • Hong Kong identity card no. (if any): Số thẻ căn cước Hong Kong nếu có.
  • Travel document type: Loại giấy tờ du lịch, thường là Passport (Hộ chiếu).
  • Travel document no.: Số hộ chiếu.
  • Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu, ví dụ: Việt Nam.
  • Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu theo định dạng ngày/tháng/năm.
  • Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng ngày/tháng/năm.
  • Present address: Địa chỉ hiện tại, ví dụ: Số 10, Phố ABC, Quận XYZ, Hà Nội.
  • Permanent address (if different from above): Địa chỉ thường trú nếu khác địa chỉ hiện tại.
  • E-mail address (if any): Địa chỉ email để liên lạc.
  • Contact telephone no.: Số điện thoại liên lạc.
  • Fax no. (if any): Số fax nếu có.
  • Country/Territory of domicile: Quốc gia hoặc khu vực cư trú hiện tại.
  • Length of residence in country/territory of domicile: Thời gian cư trú tại quốc gia hoặc khu vực hiện tại (số năm và tháng).
  • Nationality/Place of domicile: Quốc tịch hoặc nơi cư trú (áp dụng cho người cư trú ở nước ngoài).
  • Marital/Relationship status: Tình trạng hôn nhân, chọn Bachelor/Spinster (Độc thân), Separated (Ly thân), Married (Đã kết hôn), Widowed (Goá), Divorced (Ly dị), Others (Khác).

2. Hồ Sơ Đi Lại Trước Đây Đến Hong Kong

  • Date of last three entries to Hong Kong: Ngày nhập cảnh gần nhất vào Hong Kong (lên đến 3 lần).
  • Purpose: Mục đích nhập cảnh trước đây, ví dụ: Du lịch, công tác.

3. Chi Tiết Dự Kiến Ở Lại Hong Kong

  • Proposed date of entry: Ngày dự kiến nhập cảnh vào Hong Kong.
  • Proposed duration of stay: Thời gian dự kiến ở lại Hong Kong (bao lâu).
  • Proposed number of journeys to Hong Kong: Số lần dự kiến đến Hong Kong, chọn Single (Một lần), Double (Hai lần), Triple (Ba lần), Multiple (Nhiều lần).
  • Accommodation arrangement in Hong Kong with address: Sắp xếp chỗ ở tại Hong Kong kèm địa chỉ cụ thể.
  • Flight information: Thông tin chuyến bay, bao gồm chuyến bay đến và chuyến bay rời khỏi Hong Kong.

4. Mục Đích Chuyến Đi

  • Leisure visit: Du lịch.
  • Transit: Quá cảnh.
  • Business visit: Công tác.
  • Family visit: Thăm thân.
  • Others: Mục đích khác, cung cấp chi tiết cụ thể.

Chi tiết theo từng mục đích:

  • Leisure Visit: Tham gia tour không, cung cấp hành trình du lịch chi tiết.
  • Transit: Nơi đến tiếp theo, lý do quá cảnh, cung cấp lịch trình di chuyển chi tiết.
  • Business Visit: Tên và địa chỉ công ty dự định thăm, người liên hệ, hoạt động kinh doanh dự kiến.
  • Family Visit: Thông tin về người thân sẽ thăm, mối quan hệ với người thân đó.

5. Người Bảo Lãnh Tại Hong Kong

  • Name: Tên người bảo lãnh tại Hong Kong.
  • Hong Kong identity card no.: Số thẻ căn cước Hong Kong của người bảo lãnh (nếu có).
  • Contact telephone number: Số điện thoại liên lạc của người bảo lãnh.
  • Relationship with you: Mối quan hệ giữa bạn và người bảo lãnh, ví dụ: Bạn bè, người thân.
  • Reason for no sponsor: Lý do nếu không có người bảo lãnh.

6. Tuyên Bố của Người Nộp Đơn

  • Signature of applicant/parent/legal guardian: Chữ ký của người nộp đơn hoặc của phụ huynh/người giám hộ nếu người nộp đơn dưới 16 tuổi.
  • Date: Ngày ký đơn xin visa.

Bảng Bổ Sung cho Mẫu ID 1003A

  • Personal Particulars of Accompanying Spouse/Children/Siblings: Thông tin cá nhân của người đi cùng, bao gồm vợ/chồng, con cái, anh/chị em.

Lưu ý:

  • Điền tất cả thông tin bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
  • Sử dụng chữ in hoa và bút mực đen hoặc xanh.
  • Đảm bảo các thông tin chính xác và không có sai sót.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Nộp Hồ Sơ Bổ Sung Trực Tuyến Xin Visa Hong Kong

Frequently Asked Questions about Online Supplementary Document Submission

Q1. Tôi có thể làm gì với dịch vụ này?

  • Bạn có thể sử dụng dịch vụ trực tuyến này để nộp các tài liệu bổ sung cần thiết cho đơn xin visa hoặc giấy phép nhập cảnh.

Q2. Ai có thể sử dụng dịch vụ này?

  • Nếu bạn đã nộp đơn xin visa hoặc giấy phép nhập cảnh đến các văn phòng như:
    • Phòng Giúp việc gia đình nước ngoài
    • Phòng Di dân chất lượng cao và cư dân đại lục
    • Phòng Visa và giấy phép lao động
    • Phòng Gia hạn
    • Các Phòng Visa và Giấy phép khác
    • Phòng Chứng nhận quyền công dân (áp dụng cho chương trình nhập cư thế hệ thứ hai của cư dân Hong Kong)
    • Phòng Nhập cư lao động
    • Đơn vị Chương trình Thẻ Tài năng Đặc biệt
    • và đã nhận được thông báo từ Sở Di trú yêu cầu cung cấp tài liệu bổ sung, bạn có thể sử dụng dịch vụ nộp hồ sơ trực tuyến.

Q3. Tôi nên nộp loại tài liệu bổ sung nào trực tuyến?

  • Vui lòng tham khảo thư thông báo để biết danh sách các tài liệu cần nộp.

Q4. Tôi nên chuẩn bị gì trước khi sử dụng dịch vụ này?

  • Bạn nên quét các tài liệu bổ sung theo định dạng tệp được chấp nhận. Xem chi tiết các định dạng tệp được chấp nhận trong Câu hỏi 7 dưới đây.

Q5. Tôi đã mất giấy xác nhận. Liệu hồ sơ của tôi có còn hợp lệ không?

  • Nếu bạn đã nộp thành công các tài liệu bổ sung, việc mất giấy xác nhận sẽ không ảnh hưởng đến kết quả nộp hồ sơ.

Q6. Nếu máy tính của tôi đột ngột tắt trong quá trình nộp hồ sơ, làm sao tôi biết liệu hồ sơ của tôi đã nộp thành công hay chưa?

  • Nếu máy tính tắt trước khi hoàn thành “Bước 4 – Xác nhận”, có nghĩa là hồ sơ chưa được xác nhận và bạn phải nộp lại tài liệu. Nếu máy tính tắt sau khi bạn đã nhận được giấy xác nhận, bạn không cần phải nộp lại tài liệu bổ sung.

Q7. Các yêu cầu về định dạng tài liệu khi nộp trực tuyến là gì?

  • Các định dạng tệp được chấp nhận bao gồm:
    • Loại tệp: JPEG, PDF, GIF, PNG hoặc TIF (RAW, LZW, JPEG, CCITT-G4)
    • Kích thước tệp: Tối đa 5MB cho mỗi tệp.

Q8. Yêu cầu hệ thống để sử dụng dịch vụ trực tuyến là gì?

Hệ điều hành & Trình duyệt web tốt nhất:

  • Microsoft Windows 8.1 (chế độ ‘Desktop’):
    • Internet Explorer 11.0 trở lên
    • Firefox 68.0 trở lên
    • Chrome 76.0 trở lên.
Chỉ mục